• Đề thi cuối kỳ học kỳ II năm học 2014 - 2015 môn: Xác suất thống kê ứng dụng - Mã môn học: Math 130401Đề thi cuối kỳ học kỳ II năm học 2014 - 2015 môn: Xác suất thống kê ứng dụng - Mã môn học: Math 130401

    Câu I (4,5 điểm) 1. Có 5 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 5. Lấy ngẫu nhiên 3 tấm và xếp thành một hàng, tính xác suất để được một số chia hết cho 3. 2. Trong một kho hàng chứa sản phẩm của 3 công ty A, B và C. Số sản phẩm của công ty A gấp đôi số sản phẩm của công ty B và số sản phẩm của công ty B gấp đôi số sản phẩm của công ty C. Mỗi sản phẩm ...

    pdf2 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 755 | Lượt tải: 1

  • Đề thi cuối kỳ học kỳ I năm học 2016 - 2017 môn: Xác suất thống kê ứng dụng - Mã môn học: Math130401Đề thi cuối kỳ học kỳ I năm học 2016 - 2017 môn: Xác suất thống kê ứng dụng - Mã môn học: Math130401

    Câu II (5,5 điểm) 1. Cân một số sản phẩm chọn ngẫu nhiên của công ty M, ta thu được bảng số liệu Trọng lượng (gam) 95-96 96-97 97-98 98-99 99-100 100-101 101-102 102-103 Số sản phẩm 25 36 39 45 40 37 32 27 a. Hãy ước lượng trọng lượng trung bình của một sản phẩm với độ tin cậy 97%. b. Hãy ước lượng tỷ lệ sản phẩm có trọng lượng không đến 99 ga...

    pdf2 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 828 | Lượt tải: 1

  • Đề thi cuối kỳ học kỳ I năm học 2015 - 2016 môn: Xác suất thống kê ứng dụng - Mã môn học: Math 130401Đề thi cuối kỳ học kỳ I năm học 2015 - 2016 môn: Xác suất thống kê ứng dụng - Mã môn học: Math 130401

    Câu II (5,5 điểm) 1. Điều tra thời gian X (đơn vị : phút) sản xuất ra một sản phẩm của một dây chuyền công nghệ, ta thu được bảng số liệu X 85-87 87-89 89-91 91-93 93-95 95-97 97-99 Số sản phẩm 25 33 35 43 32 28 20 a) Nếu dây chuyền công nghệ hoạt động bình thường thì thời gian trung bình để sản xuất một sản phẩm là 91 phút. Từ số liệu thu đư...

    pdf2 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 803 | Lượt tải: 0

  • Đề thi môn học: Xác suất thống kê Mã môn học: 1001020Đề thi môn học: Xác suất thống kê Mã môn học: 1001020

    Câu II (6 điểm). 1. Thống kê thời gian đi từ A đến B (đơn vị: phút) của một số chuyến xe buýt chọn ngẫu nhiên ta thu được bảng số liệu sau: Thời gian 60-65 65-70 70-75 75-80 80-85 85-90 90-95 Số chuyến 15 32 45 65 35 29 10 a) Có ý kiến cho rằng thời gian trung bình đi từ A đến B của một chuyến xe buýt là 75 phút. Hãy kết luận về ý kiến này vớ...

    pdf1 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 722 | Lượt tải: 1

  • Đề thi môn: Xác suất thống kê - Mã môn học: 1001020Đề thi môn: Xác suất thống kê - Mã môn học: 1001020

    Câu I (4 điểm) 1. Lấy ngẫu nhiên 5 sản phẩm từ một lô hàng có 8 sản phẩm loại 1 và 4 sản phẩm loại 2. Tính xác suất lấy được ít nhất 2 sản phẩm loại 1. 2. Một nhà máy sản xuất giày xuất khẩu làm việc ba ca: sáng, chiều, tối, trong đó 40% sản phẩm được sản xuất ca sáng; 35% sản phẩm được sản xuất ca chiều; 25% sản phẩm được sản xuất ca tối. Tỷ ...

    pdf1 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 716 | Lượt tải: 0

  • Đề thi cuối kỳ học kỳ I năm học 2016 - 2017 môn: Toán 1 - Mã môn học: Math141601Đề thi cuối kỳ học kỳ I năm học 2016 - 2017 môn: Toán 1 - Mã môn học: Math141601

    Câu II (2,5 điểm) Cho hàm sin khi 0 ( ) khi 0 x x f x x m x ì ï ¹ = í ï î = 1. Tìm m để hàm f có đạo hàm tại x = 0. 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y f x = ( ) tại điểm ( ; 0) p . Câu III (3 điểm) 1. Tìm cực trị tương đối của hàm f x x x ( ) ln(1 ) sin = - + -1 . 2. Cho hàm g x ( ) liên tục tại mọi xΡ và 2 ( ) 2 ...

    pdf2 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 702 | Lượt tải: 0

  • Đề thi môn: Toán A4 - Mã môn học: 1001114Đề thi môn: Toán A4 - Mã môn học: 1001114

    Câu II (4,0 điểm). Cho trường vectơ F x y i y z j z x k = + + - + - ( 2 ) ( 3 ) ( 5 ) . 2 2 2 ur r r r 1. Tính divF grad divF rotF , ( ), ur uuuuur ur uuurur . 2. Tính thông lượng của trường vec tơ F ur qua phía ngoài mặt cầu x y z 2 2 2 + + =1. 3. Tìm m để trường vec tơ F m z i m x j my k + - + + + ( 2) ( 5) ur r r r là trường thế.

    pdf1 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 649 | Lượt tải: 0

  • Đề thi cuối kỳ học kỳ I năm học 2015 - 2016 môn: Toán cao cấp A4 - Mã môn học: 1001014Đề thi cuối kỳ học kỳ I năm học 2015 - 2016 môn: Toán cao cấp A4 - Mã môn học: 1001014

    Câu I I I (2 ®iÓm). Tính thông lượng của trường vectơ F xi y j zk = - + ur r r r qua phía ngoài của mặt cầu x y z 2 2 2 + + = 4. Câu I V (2 ®iÓm). Tính ( ) S J x y dS = + òò , với S là phần mặt phẳng 2 2 x y z x y + + = + £ 1, 1. Câu V (2 ®iÓm) 1. Cho trường vô hướng f x y z xyz yz x y ( , , ) = + + 2 . Tính rot (grad f ). 2. Khai triển ...

    pdf1 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 691 | Lượt tải: 0

  • Đề thi môn học: Toán cao cấp A3 - Mã môn học: MATH130301Đề thi môn học: Toán cao cấp A3 - Mã môn học: MATH130301

    Câu III (1,5 điểm) Cho trường vectơ uv F x yz xz y xy z = + - + (2 3 , 3 2 , 3 2 ) . 1. Chứng minh F uv là trường thế. 2. Tính thông lượng của trường vectơ F uv qua phía ngoài mặt cầu S x y z : ( 1) 1 2 2 2 + + + = . Câu IV (1,0 điểm) Tính ( ) , 2 2 S H x y zdS = + òò với S là nửa mặt cầu z x y = - - 1 . 2 2 Câu V (2,5 điểm) Giải các ph...

    pdf1 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 795 | Lượt tải: 0

  • Đề thi cuối kỳ học kỳ II năm học 2015 - 2016 môn: Toán cao cấp A3 - Mã môn học: Math 130301Đề thi cuối kỳ học kỳ II năm học 2015 - 2016 môn: Toán cao cấp A3 - Mã môn học: Math 130301

    Câu 2: (3,0 điểm) Cho trường vectơ F x y z x i y j z k ( , , ) ( 3) ( 2) ( 1) ® = + + + + + r r r và (S) là mặt phía dưới của nửa mặt cầu z x y = + - - 1 1 2 2 . a. Tính diện tích mặt (S). Tìm rotF x y z F x y z ( , , ), div ( , , ) uuurur ur . b. Tính thông lượng của trường vectơ F x y z ( , , ) ® qua mặt (S)

    pdf2 trang | Chia sẻ: huyhoang44 | Ngày: 19/03/2020 | Lượt xem: 767 | Lượt tải: 0